Có 2 kết quả:

入門 nhập môn入门 nhập môn

1/2

nhập môn

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. vào qua cửa
2. giới thiệu một vấn đề gì
3. bắt đầu một việc gì

Từ điển trích dẫn

1. Học sơ bộ, ở cấp mở đầu. Thường dùng đặt cho tên sách. Như “Quốc học nhập môn” 國學入門.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bước vào cửa, chỉ sự bắt đầu học tập.

nhập môn

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vào qua cửa
2. giới thiệu một vấn đề gì
3. bắt đầu một việc gì